Characters remaining: 500/500
Translation

theo dõi

Academic
Friendly

Từ "theo dõi" trong tiếng Việt có nghĩaquan sát, xem xét hoặc giám sát một cái đó để nắm bắt thông tin, tình hình hay sự phát triển của sự việc, hiện tượng. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn.

Giải thích từ "theo dõi"
  • Cấu trúc: Từ "theo" mang nghĩa là đi sau, đi cùng, còn "dõi" có nghĩanhìn, quan sát. Khi ghép lại, "theo dõi" có nghĩaquan sát, theo sát một sự việc hoặc một người nào đó.
dụ sử dụng từ "theo dõi"
  1. Trong ngữ cảnh an ninh:

    • "Công an theo dõi tên lưu manh để bắt giữ hắn."
    • đây, "theo dõi" có nghĩagiám sát hành động của tên lưu manh để thu thập thông tin biện pháp xử lý.
  2. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Thầy thuốc theo dõi bệnh nhân sau khi phẫu thuật."
    • Nghĩa là bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để đảm bảo họ hồi phục tốt.
  3. Trong học tập:

    • "Giáo viên theo dõi sự tiến bộ của học sinh trong quá trình học."
    • đây, giáo viên quan sát đánh giá sự phát triển, học hỏi của học sinh.
Cách sử dụng nâng cao
  • " ấy đã theo dõi sự thay đổi của thời tiết trong suốt cả tuần."
    • Trong ngữ cảnh này, "theo dõi" không chỉ đơn thuần quan sát còn liên quan đến việc nhận biết phân tích những thay đổi.
Các biến thể của từ
  • "Theo" có thể được kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các cụm từ như:
    • "Theo sát": nghĩa là quan sát rất cẩn thận, không bỏ sót chi tiết nào.
    • "Theo dõi tình hình": để chỉ việc quan sát cập nhật thông tin liên tục về một sự việc cụ thể.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "theo dõi" bao gồm:
    • "Giám sát": Thường dùng trong ngữ cảnh quản lý, bảo vệ.
    • "Quan sát": Cũng có nghĩanhìn, xem xét nhưng không nhất thiết phải để theo dõi liên tục.
Từ gần giống
  • "Theo sát": Có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc không rời xa hay bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
  • "Theo dõi thông tin": Thường được sử dụng khi nói về việc cập nhật tin tức hoặc diễn biến của một vấn đề nào đó.
  1. Xem xét những hành động hay những chuyển biến: Công an theo dõi tên lưu manh; Thầy thuốc theo dõi bệnh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "theo dõi"