Từ "theo dõi" trong tiếng Việt có nghĩa là quan sát, xem xét hoặc giám sát một cái gì đó để nắm bắt thông tin, tình hình hay sự phát triển của sự việc, hiện tượng. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn.
Giải thích từ "theo dõi"
Cấu trúc: Từ "theo" mang nghĩa là đi sau, đi cùng, còn "dõi" có nghĩa là nhìn, quan sát. Khi ghép lại, "theo dõi" có nghĩa là quan sát, theo sát một sự việc hoặc một người nào đó.
Ví dụ sử dụng từ "theo dõi"
"Công an theo dõi tên lưu manh để bắt giữ hắn."
Ở đây, "theo dõi" có nghĩa là giám sát hành động của tên lưu manh để thu thập thông tin và có biện pháp xử lý.
"Giáo viên theo dõi sự tiến bộ của học sinh trong quá trình học."
Ở đây, giáo viên quan sát và đánh giá sự phát triển, học hỏi của học sinh.
Cách sử dụng nâng cao
Các biến thể của từ
Từ đồng nghĩa và liên quan
Từ gần giống
"Theo sát": Có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc không rời xa hay bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
"Theo dõi thông tin": Thường được sử dụng khi nói về việc cập nhật tin tức hoặc diễn biến của một vấn đề nào đó.